Có 2 kết quả:

碍口识羞 ài kǒu shí xiū ㄚㄧˋ ㄎㄡˇ ㄕˊ ㄒㄧㄡ礙口識羞 ài kǒu shí xiū ㄚㄧˋ ㄎㄡˇ ㄕˊ ㄒㄧㄡ

1/2

Từ điển Trung-Anh

tongue-tied for fear of embarrassment (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

tongue-tied for fear of embarrassment (idiom)

Bình luận 0